Từ điển Huệ Quang

Công cụ tra cứu các thuật ngữ Phật học, Hán Việt và thuật ngữ chuyên ngành, giúp hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong kinh điển và văn học Phật giáo. Hữu ích cho học giả, dịch giả và người tu học.

tha hoá tự tại thiên

Ý nghĩa của “tha hoá tự tại thiên” (他化自在天) Trong Phật giáo, **”tha hoá tự [...]

vĩnh sinh

Ý nghĩa của “vĩnh sinh” (永生) Trong Phật pháp, khái niệm “vĩnh sinh” hay “永生” [...]

Huyền Đô

Huyền Đô (玄都): Trong Phật pháp, Huyền Đô (玄都) là một thuật ngữ có ý [...]

hắc nguyệt

Hắc Nguyệt (黑月) là một khái niệm trong Phật pháp, thường được dùng để chỉ [...]

nhất niệm

Ý nghĩa của Nhất Niệm (一念) Trong Phật pháp, “nhất niệm” (一念) mang trong mình [...]

Ốc Tiêu

Ý nghĩa của Ốc Tiêu (螺髻) Ốc Tiêu, hay còn gọi là Ốc Tiêu vương, [...]

chánh điện

Ý nghĩa của chánh điện (正殿): Chánh điện, hay còn gọi là “chính điện” trong [...]

Hỏa Đức Tinh Quân

Hỏa Đức Tinh Quân (火德星君) là một trong những vị thần đại diện cho các [...]

phương trượng

Ý nghĩa của Phương trượng (方丈): Trong Phật pháp, cụm từ “Phương trượng” (方丈) có [...]

quỷ thần

Ý nghĩa của Quỷ thần (鬼神): Trong Phật pháp, Quỷ thần (鬼神) không chỉ đơn [...]