Từ điển Huệ Quang

Công cụ tra cứu các thuật ngữ Phật học, Hán Việt và thuật ngữ chuyên ngành, giúp hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong kinh điển và văn học Phật giáo. Hữu ích cho học giả, dịch giả và người tu học.

hỷ lạc

Ý nghĩa của hỷ lạc (喜樂) “Hỷ lạc” (喜樂) là một khái niệm quan trọng [...]

long hoa thụ

Ý nghĩa của Long Hoa Thụ (龍華樹) Long Hoa Thụ là một khái niệm quan [...]

pháp hội

Ý nghĩa của pháp hội (法會): Pháp hội (法會) là một thuật ngữ trong Phật [...]

bần tăng

Bần tăng (貧僧) là một thuật ngữ trong Phật pháp, được sử dụng để chỉ [...]

thiên khải

Thiên khải (天啟) trong Phật pháp có thể được hiểu là sự khai sáng từ [...]

tâm hải

Tâm hải (心海) là một khái niệm trong Phật pháp, mang ý nghĩa sâu sắc [...]

sâm la vạn tượng

Sâm la vạn tượng (森羅万象) là một thuật ngữ trong phật pháp có nguồn gốc [...]

Trú Trì, Trụ Trì

Trú Trì, Trụ Trì (住持) có ý nghĩa sâu sắc trong Phật pháp, thể hiện [...]

ngũ tịnh cư thiên

Ngũ tịnh cư thiên (五淨居天), hay còn gọi là “Năm cõi thanh tịnh”, là một [...]

dương quang

Dương quang (陽光) là từ ngữ được sử dụng trong Phật pháp để chỉ ánh [...]