Tấm gương nghiệp báo của Vua A Xà Thế

Ngày xưa, ở vương quốc Ma Kiệt Đà rộng lớn, có một vị vua trẻ tên là A Xà Thế, con trai của vua Tần Bà Sa La, một bậc minh quân nổi tiếng nhân từ. Ma Kiệt Đà thời ấy phồn thịnh, thành quách tráng lệ, đồng lúa bát ngát, nhưng trong lòng vua A Xà Thế lại ẩn chứa một bóng tối không ai ngờ tới. Đây là câu chuyện về nghiệp báo, về những gì con người gieo xuống sẽ gặt hái, qua tấm gương của vị vua ấy.

A Xà Thế từ nhỏ đã được nuôi dưỡng trong nhung lụa, nhưng tâm hồn chàng lại đầy bất an. Cha chàng, vua Tần Bà Sa La, là một người sùng kính đạo Phật, thường xuyên thỉnh Đức Phật và các vị tăng đến cung điện để nghe pháp. Những lời dạy về lòng từ bi, nhân ái của Đức Phật khiến vua cha luôn sống thanh thản, nhưng với A Xà Thế, chúng như gió thoảng qua tai. Chàng không hiểu tại sao cha mình lại dành nhiều thời gian cho những lời giảng đạo thay vì mở rộng bờ cõi hay tích lũy quyền lực.

Một ngày nọ, A Xà Thế gặp Đề Bà Đạt Đa, một người anh em họ của Đức Phật nhưng lại mang lòng ganh ghét với ngài. Đề Bà Đạt Đa khéo léo gieo vào lòng A Xà Thế những lời độc địa: “Hỡi hoàng tử, cha ngài quá nhu nhược, chỉ biết nghe theo lời Phật mà bỏ bê việc trị quốc. Nếu ngài muốn Ma Kiệt Đà hùng mạnh, ngài phải nắm lấy vương quyền. Một vị vua không thể để lòng từ bi che mờ tham vọng!” Những lời này như ngọn lửa thổi bùng dục vọng trong lòng A Xà Thế. Chàng bắt đầu mơ về ngai vàng, về quyền lực tuyệt đối, và dần dần, lòng trung hiếu với cha bị che mờ bởi tham ái.

Một đêm trăng mờ ảo, A Xà Thế, bị Đề Bà Đạt Đa xúi giục, quyết định hành động. Chàng ra lệnh giam lỏng vua cha trong một tòa tháp cao, cắt đứt mọi liên lạc với bên ngoài. Vua Tần Bà Sa La, dù đau lòng trước hành động của con trai, vẫn không oán trách. Ông chỉ nhẹ nhàng nói: “A Xà Thế, con đang gieo hạt giống đau khổ. Nghiệp báo sẽ đến, không sớm thì muộn.” Nhưng A Xà Thế, mù quáng bởi tham vọng, không màng đến lời cha. Chàng lên ngôi, trở thành vua của Ma Kiệt Đà, nhưng ngai vàng ấy không mang lại niềm vui như chàng tưởng.

Thời gian trôi qua, A Xà Thế trị vì với bàn tay sắt. Chàng mở rộng lãnh thổ, đánh bại các nước láng giềng, nhưng lòng dân Ma Kiệt Đà bắt đầu xao động. Những người từng yêu mến vua Tần Bà Sa La nay nhìn A Xà Thế với ánh mắt nghi ngại. Trong cung điện, A Xà Thế ngày càng cô độc. Những giấc mơ về vinh quang giờ đây bị thay thế bởi những cơn ác mộng. Đêm đêm, chàng thấy bóng dáng vua cha trong tòa tháp, ánh mắt buồn bã như muốn nói điều gì. Dù vậy, A Xà Thế vẫn tự nhủ rằng mình đã làm đúng, rằng quyền lực là thứ duy nhất đáng giá.

Nhưng nghiệp báo không bao giờ bỏ qua kẻ gieo nhân ác. Một ngày, tin đồn lan truyền rằng Đề Bà Đạt Đa, kẻ từng xúi giục A Xà Thế, đang âm mưu lật đổ chàng để chiếm ngai vàng. Tức giận vì bị phản bội, A Xà Thế ra lệnh bắt giam Đề Bà Đạt Đa. Trong ngục tối, Đề Bà Đạt Đa cười lớn, nói: “Ngài đã gieo nhân bất hiếu, giờ ngài gặt quả bất trung. Nghiệp báo là vậy, A Xà Thế!” Lời nói ấy như mũi dao đâm vào tim vị vua trẻ. Lần đầu tiên, chàng bắt đầu tự hỏi: “Ta đã sai ở đâu?”

Cùng lúc đó, vua cha Tần Bà Sa La, trong tòa tháp giam cầm, dần suy yếu vì thiếu thốn và bệnh tật. Hoàng hậu, mẹ của A Xà Thế, bí mật mang thức ăn đến cho chồng, nhưng A Xà Thế phát hiện ra và cấm đoán. Trong cơn giận dữ, chàng ra lệnh không ai được tiếp cận vua cha, để ông tự đối mặt với cái chết trong cô đơn. Khi tin vua Tần Bà Sa La qua đời đến tai A Xà Thế, chàng không cảm thấy chiến thắng như tưởng tượng, mà chỉ thấy một khoảng trống vô tận trong lòng. Lời nói cuối cùng của cha vang vọng: “Nghiệp báo sẽ đến, không sớm thì muộn.”

Sau cái chết của vua cha, A Xà Thế rơi vào trạng thái bất an. Chàng bị ám ảnh bởi tội lỗi, cơ thể bắt đầu xuất hiện những vết lở loét kỳ lạ, đau đớn không dứt. Các thầy thuốc trong cung bó tay, không tìm ra nguyên nhân. Dân chúng bắt đầu xì xào rằng đó là quả báo vì tội bất hiếu. A Xà Thế, dù cố gắng che giấu, không thể thoát khỏi sự dằn vặt trong tâm hồn. Một đêm, trong cơn đau đớn, chàng mơ thấy mình đứng trước một tấm gương lớn. Trong gương, chàng không thấy hình ảnh vua A Xà Thế oai phong, mà là một kẻ tiều tụy, ánh mắt đầy sợ hãi. Một giọng nói vang lên: “Hãy nhìn vào tấm gương nghiệp báo của ngươi. Những gì ngươi gieo, ngươi sẽ gặt.”

Hoảng loạn, A Xà Thế tìm đến Đức Phật, người mà cha chàng từng kính trọng. Chàng quỳ trước Đức Phật, kể lại tội lỗi của mình với giọng run rẩy. Đức Phật, với ánh mắt từ bi, lắng nghe mà không phán xét. Ngài nhẹ nhàng nói: “A Xà Thế, nghiệp báo không phải là sự trừng phạt, mà là bài học. Ngươi đã gieo nhân ác, nhưng ngươi vẫn có thể gieo nhân lành. Hãy sám hối, hãy sống vì lợi ích của muôn dân, và ngươi sẽ tìm thấy bình an.”

Lời nói của Đức Phật như ngọn đèn soi sáng tâm hồn A Xà Thế. Chàng bắt đầu thay đổi. Chàng ra lệnh thả những tù nhân vô tội, xây dựng chùa chiền, và chăm lo cho dân chúng. Chàng không còn tìm kiếm quyền lực bằng chiến tranh, mà bằng lòng nhân ái. Dần dần, những vết lở trên cơ thể chàng lành lại, như thể tâm hồn chàng đã được gột rửa. Dân chúng Ma Kiệt Đà, từ chỗ oán trách, bắt đầu kính trọng vị vua từng lầm đường lạc lối nhưng biết quay đầu.

Tuy nhiên, nghiệp báo không dễ dàng xóa sạch. Dù A Xà Thế đã sám hối, những đau khổ mà chàng gây ra vẫn để lại dấu vết. Dân chúng vẫn nhớ về vua Tần Bà Sa La, và A Xà Thế không bao giờ thoát khỏi ký ức về tội lỗi của mình. Nhưng chàng học được cách sống với nó, dùng lòng từ bi để chuộc lại lỗi lầm. Chàng trở thành một trong những vị vua hộ pháp, bảo vệ Phật giáo và giúp lời dạy của Đức Phật lan tỏa khắp Ma Kiệt Đà.

Câu chuyện về A Xà Thế lan truyền qua bao thế hệ, như một tấm gương sáng về nghiệp báo. Người đời kể rằng, mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều là một hạt giống gieo vào mảnh đất cuộc đời. Gieo nhân lành, sẽ gặt quả ngọt; gieo nhân ác, sẽ nhận đau khổ. A Xà Thế, từ một vị vua mù quáng bởi tham vọng, đã tìm thấy con đường sáng nhờ sám hối và từ bi. Tấm gương của chàng nhắc nhở mọi người: dù có lầm lỡ, con người vẫn có thể làm lại, nếu biết quay đầu và gieo những hạt giống thiện lành.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *