Ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ nằm bên bờ sông Hằng, nơi những cánh đồng lúa trải dài bất tận và những ngọn gió mang theo hương thơm của hoa sen, có một câu chuyện được dân chúng truyền tụng về Đức Phật và bài học về ngón tay chỉ mặt trăng. Ngôi làng ấy, gọi là Thanh Hà, là nơi người dân sống giản dị, nhưng lòng họ luôn khao khát tìm kiếm chân lý để thoát khỏi khổ đau của cuộc đời.
Trong làng Thanh Hà, có một chàng trai trẻ tên là Vimala, nổi tiếng thông minh nhưng cũng rất cố chấp. Vimala ham học hỏi, thường đọc kinh sách và tranh luận với các bậc thầy trong làng. Tuy nhiên, anh ta có một tật xấu: luôn bám víu vào lời văn trong sách, cho rằng chỉ cần hiểu rõ từng câu, từng chữ là có thể nắm được chân lý. Dân làng thường nói: “Vimala thông thái, nhưng đôi khi giống như người ôm chặt cây cột mà không chịu nhìn ra biển lớn.”
Một ngày nọ, tin tức lan truyền rằng Đức Phật sẽ ghé qua làng Thanh Hà trên hành trình hoằng pháp. Dân chúng nô nức chuẩn bị, quét dọn đường làng, dựng lều dưới gốc cây bồ đề cổ thụ để đón ngài. Vimala, dù trong lòng có chút nghi ngờ, cũng tò mò muốn gặp vị thầy được ca tụng khắp nơi. Anh nghĩ: “Ta đã đọc nhiều kinh sách, hiểu biết sâu rộng. Nếu lời dạy của ông ta không đúng, ta sẽ tranh luận để chứng minh.”
Khi Đức Phật đến, cả làng Thanh Hà quây quanh dưới gốc bồ đề. Ngài ngồi trên một tấm thảm cỏ, ánh mắt từ bi, giọng nói dịu dàng như dòng sông chảy. Ngài bắt đầu thuyết pháp, nói về con đường dẫn đến giải thoát, về sự buông bỏ tham ái, sân hận và si mê. Dân chúng lắng nghe, lòng như được tưới mát. Nhưng Vimala, đứng ở góc đám đông, bắt đầu thấy khó chịu. Anh nghĩ: “Những lời này quá đơn giản, không giống những gì ta đọc trong kinh sách. Chắc hẳn ông ta không hiểu sâu sắc bằng ta.”
Đợi đến khi Đức Phật ngừng lời, Vimala bước ra, cung kính cúi chào nhưng giọng nói đầy thách thức: “Thưa ngài, tôi đã đọc nhiều kinh sách, học thuộc những lời dạy phức tạp về chân lý. Nhưng những gì ngài nói hôm nay quá đơn giản, chỉ là buông bỏ và từ bi. Làm sao những lời ấy có thể dẫn đến giải thoát? Xin ngài giải thích rõ hơn, bằng những khái niệm cao siêu mà tôi đã học.”
Đức Phật mỉm cười, ánh mắt nhìn Vimala như nhìn một đứa trẻ đang mải mê chơi đùa. Ngài chỉ lên bầu trời đêm, nơi vầng trăng tròn đang tỏa ánh sáng dịu dàng xuống làng Thanh Hà. “Này Vimala,” ngài nói, “hãy nhìn lên. Ông thấy gì?” Vimala đáp: “Tôi thấy mặt trăng, thưa ngài.” Đức Phật gật đầu, rồi đưa ngón tay chỉ về phía mặt trăng, tiếp tục hỏi: “Còn bây giờ, ông thấy gì?” Vimala trả lời: “Tôi thấy ngón tay của ngài chỉ vào mặt trăng.”
Đức Phật nhẹ nhàng nói: “Vimala, lời dạy của ta giống như ngón tay này, chỉ để hướng ông đến mặt trăng – chân lý cuối cùng. Nhưng nếu ông chỉ chăm chăm nhìn vào ngón tay, phân tích hình dáng, màu sắc của nó, thì ông sẽ mãi không thấy được mặt trăng. Kinh sách, khái niệm, và những lời ta nói chỉ là phương tiện, không phải bản chất của chân lý. Đừng bám víu vào chúng, hãy nhìn theo hướng chúng chỉ, để tự mình chứng ngộ.”
Lời nói của Đức Phật như một tia sáng, khiến Vimala sững sờ. Anh cúi đầu, trong lòng dâng lên một cảm giác kỳ lạ. Bao năm qua, anh đã mải mê tranh luận về chữ nghĩa, cố gắng hiểu kinh sách bằng trí óc, nhưng chưa từng thực sự trải nghiệm chân lý. Dân chúng xung quanh, dù không hiểu hết lời ngài, cũng cảm nhận được sự sâu sắc trong bài học ấy. Một ông lão trong làng, người từng mất đi đứa con duy nhất, thì thầm: “Lời ngài như ngọn đèn soi sáng, giúp ta thấy rõ con đường.”
Vimala, dù thông minh, vẫn chưa hoàn toàn thuyết phục. Anh hỏi tiếp: “Thưa ngài, nếu kinh sách chỉ là ngón tay, thì làm sao tôi biết mình đang nhìn đúng mặt trăng? Làm sao tôi có thể chắc rằng mình không bị lầm đường?” Đức Phật đáp: “Này Vimala, chân lý không nằm trong sách vở hay lời nói, mà trong tâm ông. Hãy thực hành thiền định, quán chiếu tâm mình, sống với lòng từ bi và tỉnh thức. Khi ông buông bỏ những chấp trước vào ngôn từ, ông sẽ thấy mặt trăng hiện ra rõ ràng.”
Nghe lời Đức Phật, Vimala quyết định thử làm theo. Anh xin được đi theo ngài một thời gian để học hỏi. Đức Phật chấp nhận, và Vimala gia nhập đoàn đệ tử, dù chỉ là một cư sĩ. Trong những ngày tháng ấy, anh học cách ngồi thiền dưới bóng cây, lắng nghe hơi thở, và quan sát những ý nghĩ thoáng qua trong tâm. Anh cũng học cách giúp đỡ dân làng, từ việc chia sẻ thức ăn với người nghèo đến lắng nghe những nỗi buồn của họ. Dần dần, Vimala nhận ra rằng, những gì anh từng coi là “chân lý cao siêu” trong kinh sách thực ra chỉ là những hướng dẫn giản dị, nhưng cần được sống và trải nghiệm.
Một đêm trăng rằm, khi ngồi thiền bên bờ sông Hằng, Vimala bỗng cảm nhận một sự an lạc chưa từng có. Tâm anh tĩnh lặng, không còn bị cuốn theo những tranh luận hay nghi ngờ. Anh ngước nhìn vầng trăng trên cao, và lần đầu tiên, anh hiểu rằng mặt trăng – chân lý – luôn ở đó, chỉ cần anh ngừng bám víu vào những ngón tay chỉ đường. Anh trở về làng, quỳ trước Đức Phật và nói: “Thưa ngài, con đã thấy mặt trăng. Con cảm tạ ngài vì đã chỉ đường.”
Từ đó, Vimala sống một cuộc đời giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Anh không còn tranh luận về kinh sách, mà dùng trí tuệ của mình để giúp dân làng hiểu đạo lý qua những việc làm thiết thực. Câu chuyện về anh và Đức Phật lan truyền khắp vùng, trở thành bài học cho những ai mải mê bám víu vào hình thức mà quên đi bản chất. Dân chúng Thanh Hà vẫn kể nhau nghe rằng, kinh sách và lời dạy chỉ như ngón tay, còn chân lý là vầng trăng sáng, chỉ có thể thấy được khi tâm hồn trong sạch và buông bỏ.