Kinh Bát Nhã là một trong những kho tàng trí tuệ sâu thẳm của Phật giáo. Chữ “Bát Nhã” (Prajñā) nghĩa là trí tuệ siêu việt, trí tuệ vượt ngoài mọi phân biệt, mọi chấp trước. Đây không phải là trí thông minh thế gian, mà là cái thấy biết rốt ráo, thấy được bản chất thật của vạn pháp: vô thường, vô ngã, duyên sinh. Trong hệ thống kinh điển, Kinh Bát Nhã được xem như con thuyền trí tuệ đưa hành giả vượt qua bờ mê sang bờ giác.
Người Phật tử nếu phát tâm tụng Kinh Bát Nhã mỗi ngày, giống như mỗi ngày uống một bát nước cam lồ, dần dần trí tuệ được nuôi dưỡng, tâm an ổn, đời sống chuyển hóa.
Trước hết, tụng Kinh Bát Nhã là gieo trồng hạt giống trí tuệ. Mỗi câu, mỗi chữ trong kinh như một giọt mưa pháp rơi vào mảnh đất tâm. Ban đầu, có thể chúng ta chưa hiểu sâu, nhưng hạt giống ấy vẫn âm thầm nảy mầm. Câu “Sắc tức thị không, không tức thị sắc” nghe qua tưởng như triết lý cao xa, nhưng khi tụng đi tụng lại, tâm sẽ dần cảm nhận được: sắc – hình tướng – không tách rời khỏi tánh không; và tánh không không phải là hư vô, mà là sự vận hành vô ngại của mọi hiện tượng. Hiểu được điều này, chúng ta sẽ bớt chấp vào cái thấy hạn hẹp của mình, bớt đau khổ trước biến đổi của cuộc đời.
Thứ hai, tụng kinh giúp tâm định. Khi cầm bản kinh, mắt nhìn chữ, miệng đọc ra tiếng, tai nghe lại âm thanh, toàn bộ thân tâm được đặt vào một việc duy nhất. Sự tập trung ấy giống như ngọn đèn che kín trước gió, không bị lay động. Mỗi buổi tụng kinh là một thời thiền định nhẹ nhàng. Người tụng lâu ngày sẽ thấy tâm bớt vọng tưởng, bớt tán loạn, dễ an trú trong hiện tại.
Thứ ba, Kinh Bát Nhã là ánh sáng phá tan vô minh. Chúng ta khổ đau phần lớn vì chấp thật: chấp thân này là thật, chấp cảm xúc là thật, chấp những được – mất, khen – chê là thật. Lời kinh như ngọn đèn soi vào chỗ ta đang bám víu, giúp ta buông ra. Khi biết mọi thứ chỉ là duyên hợp tạm thời, ta vẫn sống, vẫn yêu thương, nhưng không còn trói buộc mình trong khổ.
Thứ tư, tụng kinh là cách huân tập năng lượng lành. Âm thanh trầm hùng, đều đặn của tiếng kinh mang rung động thanh tịnh. Khi tụng, hơi thở chậm lại, nhịp tim điều hòa, tâm lắng xuống. Không chỉ bản thân người tụng cảm nhận được sự an lạc, mà không gian xung quanh cũng được nhuần thấm. Nhiều gia đình duy trì thói quen tụng Kinh Bát Nhã, chỉ sau một thời gian ngắn đã thấy bầu không khí trong nhà hòa thuận, nhẹ nhàng hơn.
Thứ năm, tụng kinh mỗi ngày là phương pháp quán chiếu liên tục. Kinh Bát Nhã dạy “vô ngã, vô tướng, vô tác”, nghĩa là không kẹt vào cái tôi, không chấp vào hình tướng bên ngoài, không bị ràng buộc bởi ý niệm cố định. Khi tụng, ta vừa đọc vừa quán: thấy thân này không phải của ta, tâm này cũng không phải ta, mọi sự đến rồi đi như mây bay qua trời. Thói quen quán chiếu ấy giúp ta xử lý mọi việc bình tĩnh, sáng suốt, không bị cuốn theo cảm xúc nhất thời.
Thứ sáu, tụng kinh là gieo duyên lành với Tam Bảo. Mỗi lần đọc tụng là mỗi lần nhắc mình hướng về Phật – bậc giác ngộ, hướng về Pháp – con đường thoát khổ, và hướng về Tăng – đoàn thể thanh tịnh. Duyên lành ấy không chỉ kết trong hiện tại mà còn theo ta nhiều đời sau.
Thứ bảy, Kinh Bát Nhã còn giúp hành giả phát tâm từ bi. Khi trí tuệ sáng lên, ta sẽ thấy tất cả chúng sanh đều đang trong vòng vô minh khổ đau như nhau. Từ đó, lòng thương khởi lên tự nhiên. Trí tuệ và từ bi như đôi cánh của con chim, thiếu một bên sẽ không bay xa. Cho nên, tụng kinh không chỉ để mình được lợi ích, mà còn để phát nguyện sống vì lợi ích của người khác.
Có một điều quan trọng, tụng kinh không chỉ là đọc cho xong số lượng, mà là tụng với tâm thành kính. Trước khi tụng, nên chắp tay, thầm nguyện: “Nguyện đem công đức tụng kinh này, hồi hướng cho tất cả chúng sanh đều thành tựu trí tuệ Bát Nhã.” Khi ấy, mỗi lời kinh sẽ trở thành dòng năng lượng sống, đi vào tâm, chuyển hóa từng ý nghĩ, từng lời nói, từng hành động của mình.
Trong đời sống hiện đại, người bận rộn có thể tụng một đoạn ngắn như Tâm Kinh Bát Nhã – bản rút gọn của tinh hoa Bát Nhã – cũng đã đủ để nuôi dưỡng tâm. Chỉ mất vài phút mỗi sáng hoặc tối, nhưng đó là vài phút trở về với chính mình, soi sáng tâm mình.
Có những Phật tử kể rằng, trước đây tâm hay nóng nảy, dễ bực bội, nhưng sau một thời gian tụng Kinh Bát Nhã mỗi ngày, tự nhiên thấy lòng dịu lại, khi gặp việc trái ý cũng biết hít thở, mỉm cười. Đó chính là công dụng thực tiễn của trí tuệ Bát Nhã: giúp ta sống an ổn ngay giữa đời sống đầy biến động.
Cuối cùng, tụng Kinh Bát Nhã mỗi ngày là hành trì vừa giản dị vừa sâu xa. Giản dị vì ai cũng có thể làm được, chỉ cần một bản kinh và tấm lòng; sâu xa vì nó nuôi dưỡng đồng thời cả định, tuệ và từ bi. Người kiên trì hành trì sẽ thấy đời sống mình dần đổi khác: tâm sáng hơn, lòng rộng hơn, bước đi nhẹ hơn.
Nguyện cho tất cả chúng ta, dù ở đâu, làm nghề gì, mỗi ngày cũng dành ít phút để tụng Kinh Bát Nhã, để tưới tẩm hạt giống trí tuệ và từ bi nơi chính mình. Khi mỗi người có trí tuệ và lòng thương, thế giới này tự nhiên sẽ bớt khổ đau và thêm an lạc.